Ngụy Văn Hầu
Kế nhiệm | Ngụy Vũ hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Trị vì | 403 TCN – 396 TCN | ||||
Chính quyền | nước Ngụy | ||||
Sinh | 472 TCN | ||||
Mất | 396 TCN Trung Quốc |
||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tại vị | 444 TCN - 403 TCN | ||||
Hậu duệ | Ngụy Vũ hầu | ||||
Thân phụ | Ngụy Hoàn tử | ||||
Tiền nhiệm | khai quốc quân chủ |